TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tương thích

không tương thích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

không tương thích

incompatible

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim dispersiven Mischen werden miteinander unverträgliche Stoffe gemischt.

Trong trộn phân tán, các chất không tương thích được trộn với nhau.

Unverträglichkeit der Materialkomponenten bei Coextrusion

Các thành phần vật liệu không tương thích nhau trong máy đùn liên hợp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

incompatible

không tương thích