TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tải điện

không tải điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

không tải điện

 uncharged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ruhespannung U0 (Leerlaufspannung). Sie wird an der unbelasteten Starterbatterie zwischen den Batterieklemmen gemessen.

Điện áp tĩnh U0 (điện áp không tải, điện áp mạch hở) được đo giữa hai cực ắc quy khởi động trong trạng thái không tải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncharged /ô tô/

không tải điện