jmdmdieTürvorderNaseZuschlägen /(ugs.)/
(a) đóng sập cửa trước mặt ai;
không thèm tiếp ại;
: (b) từ chô' i ai thẳng thừng được tự do diễn ra, tạo điều kiện cho chuyên gì phát triển : einer Sache Tür und Tor öffnen sau những cánh cửa đóng kín (trong vòng bí mật) : hinter verschlossenen Türen đề đạt thẳng yêu cầu mà không cần rào đón : mit der Tür ins Haus fallen (ugs.) không gặp được ai ở nhà : vor verschlossener Tür Stehen rất vội, không có đủ thời gian. : zwischen Tür und Angel (ugs.)