Việt
không thẳng góc
có góc lệch
Anh
skewed
Đức
schiefwinkelig
schiefwinklig
Eine Messabweichung entsteht, wenn Ablesemarke und Skale nicht in einer Ebene liegen und nicht mit senkrechter Blickrichtung abge lesen wird.
Sai số sinh ra do đọc giá trị đo khi dấu hiệu đọc và thang đo không nằm trên một mặt phẳng hoặc với góc nhìn không thẳng góc.
schiefwinkelig,schiefwinklig /(Adj.)/
có góc lệch; không thẳng góc;