TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thẳng góc

không thẳng góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có góc lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không thẳng góc

 skewed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không thẳng góc

schiefwinkelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schiefwinklig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Messabweichung entsteht, wenn Ablesemarke und Skale nicht in einer Ebene liegen und nicht mit senkrechter Blickrichtung abge­ lesen wird.

Sai số sinh ra do đọc giá trị đo khi dấu hiệu đọc và thang đo không nằm trên một mặt phẳng hoặc với góc nhìn không thẳng góc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schiefwinkelig,schiefwinklig /(Adj.)/

có góc lệch; không thẳng góc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skewed

không thẳng góc