TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể đảo ngược

không thể đảo ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không thể đảo ngược

 irreversible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non reversible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không thể đảo ngược

unumkehrbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die bei der Energiewandlung auf­ tretenden elektrochemischen Prozesse sind nicht mehr umkehrbar.

Ở những phần tử này, quá trình điện hóa xảy ra cùng lúc với quá trình biến đổi năng lượng và không thể đảo ngược.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim anschließenden Härten vernetzen die Duromere irreversibel.

Sau khi đã hóa rắn, quá trình kết mạng của nhựa nhiệt rắn sẽ không thể đảo ngược được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unumkehrbar /a/

không thể đảo ngược,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irreversible

không thể đảo ngược

 non reversible

không thể đảo ngược