Việt
không thể chuyển nhượng
không thể nhượng lại
không thể bán lại
räußerlich a
không bị mua chuộc
không thể tưdc đoạt
không tách ròi được
khăng khít.
Đức
unveräußerlich
indisponibel
unveräußerlich /(Unve/
(Unveräußerlich) a 1. không thể chuyển nhượng, không bị mua chuộc; 2. không thể tưdc đoạt, không tách ròi được, khăng khít.
indisponibel /(Adj.) (bildungsspr.)/
(selten) không thể chuyển nhượng (unveräußerlich);
unveräußerlich /(Adj )/
(selten) không thể chuyển nhượng; không thể nhượng lại; không thể bán lại (unver käuflich);