TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể nào

không thể nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thể nào

unmglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It couldn’t possibly be right. The electromagnetic experiments are telling us something much more fundamental.”

Không thể nào như thế được. Các thí nghiệm điện từ cho ta thấy những gì cơ bản hơn nhiều.”

With time, each person’s Book of Life thickens until it cannot be read in its entirety.

Theo thời gian, Quyển sách Cuộc đời dày đến nỗi người ta không thể nào đọc từ đầu đến cuối được nữa.

Two women in sweaters stroll down Kramgasse, arm in arm, laughing with such abandon that they could be thinking no thought of the future.

Hai người đàn bà mặc áo thun thong dong sánh vai nhau đi dọc Kramgasse, cười tươi đến nỗi không thể nào phí thì giờ, dù chỉ một thoáng, nghĩ tới tương lai.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das kann unmöglich stimmen.

Không thể nào như thế được.Các thí nghiệm điện từ cho ta thấy những gì cơ bản hơn nhiều."

Mit der Zeit wird das Buch des Lebens so dick, daß man es nicht mehr von Anfang bis Ende lesen kann.

Theo thời gian, Quyển sách Cuộc đời dày đến nỗi người ta không thể nào đọc từ đầu đến cuối được nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich kann ihn jetzt unmöglich im Stich lassen

tôi không thể bỏ mặc anh ấy trong lúc hoạn nạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmglich /(Adv.) (ugs.)/

không thể nào;

tôi không thể bỏ mặc anh ấy trong lúc hoạn nạn. : ich kann ihn jetzt unmöglich im Stich lassen