TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thay thế được

không thay thế được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

không thay thế được

nonreplaceable

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 irreplaceable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fällt das Drehzahlsignal aus, kann es nicht mehr ersetzt werden und der Motor läuft nicht mehr.

Riêng tín hiệu về tốc độ quay nếu thiếu sẽ không thay thế được và động cơ sẽ ngừng hoạt động.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irreplaceable /toán & tin/

không thay thế được

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonreplaceable

không thay thế được