Việt
không thay thế được
Anh
nonreplaceable
irreplaceable
Fällt das Drehzahlsignal aus, kann es nicht mehr ersetzt werden und der Motor läuft nicht mehr.
Riêng tín hiệu về tốc độ quay nếu thiếu sẽ không thay thế được và động cơ sẽ ngừng hoạt động.
irreplaceable /toán & tin/