TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tròn

Không tròn

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không tròn

out of round a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

out of round

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không tròn

unrund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schwankung der Bremskraft z.B. bei unrunder Trommel

Dao động lực phanh, thí dụ khi trống phanh không tròn

Unrunde oder mit Riefen versehene Bremstrommeln sowie Bremsscheiben müssen aus- bzw. abgedreht werden.

Trống phanh cũng như đĩa phanh không tròn hay có khía rãnh phải được tiện rộng ra hay bớt đi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht kugelförmige Teilchen:

Cho hạt không tròn:

Absetzgeschwindigkeit eines nicht kugelförmigen Teilchens in m/s

Vận tốc lắng của hạt không tròn [m/s]

Äquivalentdurchmesser (Durchmesser der einem unregelmäßig geformten Teilchen volumengleichen Kugel) in m

Đường kính tương ứng (đường kính của không tròn tương đương với đường kính hạt tròn [m])

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unrund /adj/ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] out of round

[VI] không tròn

Từ điển ô tô Anh-Việt

out of round a

Không tròn