Việt
Không tròn
Anh
out of round a
out of round
Đức
unrund
v Schwankung der Bremskraft z.B. bei unrunder Trommel
Dao động lực phanh, thí dụ khi trống phanh không tròn
Unrunde oder mit Riefen versehene Bremstrommeln sowie Bremsscheiben müssen aus- bzw. abgedreht werden.
Trống phanh cũng như đĩa phanh không tròn hay có khía rãnh phải được tiện rộng ra hay bớt đi.
Nicht kugelförmige Teilchen:
Cho hạt không tròn:
Absetzgeschwindigkeit eines nicht kugelförmigen Teilchens in m/s
Vận tốc lắng của hạt không tròn [m/s]
Äquivalentdurchmesser (Durchmesser der einem unregelmäßig geformten Teilchen volumengleichen Kugel) in m
Đường kính tương ứng (đường kính của không tròn tương đương với đường kính hạt tròn [m])
unrund /adj/ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] out of round
[VI] không tròn