TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unrund

không tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unrund

out of round

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

out of flatness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

out of shape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unrund

unrund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uneben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verformt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unrund

déformé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gauchi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ovale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ovalisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Motoren laufen deshalb unrund.

Động cơ do đó chạy không đều.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oval,uneben,unrund,verformt /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] oval; uneben; unrund; verformt

[EN] out of flatness; out of round; out of shape

[FR] déformé; gauchi; ovale; ovalisé

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unrund /adj/ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] out of round

[VI] không tròn