Anh
out of flatness
out of round
out of shape
Đức
oval
uneben
unrund
verformt
Pháp
déformé
gauchi
ovale
ovalisé
Zuschnitt und Reststück werden nicht verformt.
Phần cắt và phần còn lại không bị biến dạng.
Sie verformt sich und dämpft die Schwingungen.
Màng này bị biến dạng và dập tắt dao động.
Elastomere können nicht plastisch verformt werden.
Nhựa đàn hồi không thể biến dạng dẻo được.
Der überwiegendeTeil wird dauerhaft plastisch verformt (Bild 3).
Phần lớn còn lại bị biếndạng dẻo vĩnh viễn (Hình 3).
Physikalisch vernetzte Elastomere (TPE) können plastisch verformt werden.
Nhựa đàn hồi kết mạng vật lý (TPE) có thể gia công biến dạng dẻo.
oval,uneben,unrund,verformt /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] oval; uneben; unrund; verformt
[EN] out of flatness; out of round; out of shape
[FR] déformé; gauchi; ovale; ovalisé