TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không trung tâm

không trung tâm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không đối xứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không tâm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

không trung tâm

acentral

 
Từ điển toán học Anh-Việt

non-central

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiel für eine zentrale Vakuumstation

Thí dụ về trạm hút chân không trung tâm

Từ điển toán học Anh-Việt

acentral

không trung tâm

non-central

không trung tâm; không đối xứng, không tâm