Việt
trâng tráo
không ngượng ngùng
không xấu hổ
mặt dày mày dạn
Đức
ausverschämt
ausverschämt /(Adj.; -er, -este) (landsch.)/
trâng tráo; không ngượng ngùng; không xấu hổ; mặt dày mày dạn (dreist, unver schämt);