TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không yêu

không yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không yêu

ungeliebt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Richtgerät kann unabhängig von Richtbänken für kleinere bis mittlere Karosserieschäden, bei denen keine großen Zugkräfte erforderlich sind, verwendet werden.

Máy chỉnh sửa kéo có thể được sử dụng độc lập, không phụ thuộc vào bàn chỉnh, cho các hư hỏng thân vỏ xe ở mức độ nhẹ và trung bình không yêu cầu lực kéo lớn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die junge Frau geht von dem Laternenpfahl an der Gerbemgasse langsam nach Hause und fragt, sich, warum der junge Mann sie nicht liebt.

Còn nàng, từ cái cột đèn trên Gerberngasse, chậm chạp quay về nhà, tự hỏi tại sao chàng không yêu mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young woman walks slowly home from the lamppost on Gerberngasse and wonders why the young man did not love her.

Còn nàng, từ cái cột đèn trên Gerberngasse, chậm chạp quay về nhà, tự hỏi tại sao chàng không yêu mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeliebt /(Adj.)/

không yêu;