TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng điều chỉnh

khả năng điều chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khả năng điều chỉnh

adjustability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einzelteile einer Drehkipp-Schere und Justiermöglichkeit an der Schere

Các chi tiết của thanh xếp dạng kéo để mở quay, mở lật và khả năng điều chỉnh của thanh xếp

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Möglichkeit einer Genregulation ist für den Stoffwechsel unverzichtbar.

Khả năng điều chỉnh gen không thể thiếu cho quá trình trao đổi chất.

Zur Grundausstattung eines Bioreaktors gehören im Allgemeinen Möglichkeiten zur Regelung von pH-Wert, Temperatur, Gelöstsauerstoffkonzentration, Rührerdrehzahl und Zugabe von Antischaummittel.

Các thiết bị cơ bản của một lò phản ứng sinh học bao gồm khả năng điều chỉnh trị số pH, nhiệt độ, nồng độ oxy hòa tan, vận tốc khuấy, và điều kiện bổ sung chống tạo bọt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

adjustability

khả năng điều chỉnh