TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng cách điện

khả năng cách điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khả năng cách điện

insulating property

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating ability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit GFK-Werkstoffen werden Produkteigenschaften, wie geringes Gewicht, hohe Festigkeit, elektrisches Isolationsvermögen, gute Formbarkeit und geringe Wärmeleitfähigkeit erzielt.

Với vật liệu này ta có thể đạt được những đặc tính sản phẩm như trọng lượng nhẹ, độ bền cao, khả năng cách điện cao, dễ định hình và tính dẫn nhiệt thấp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kenngrößen für die Isolationsfähigkeit eines Stoffes sind:

Những đại lượng đặc trưng cho khả năng cách điện của vật liệu là:

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

insulating ability

khả năng cách điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating property /xây dựng/

khả năng cách điện

insulating capacity /xây dựng/

khả năng cách điện