TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng cách nhiệt

khả năng cách nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

khả năng cách nhiệt

insulating property

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capacity insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal insulation

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie beeinflussen die Eigenschaften der Formteile wie Festigkeit, Sprödigkeit, Wärmeleitung und Isolierfä- higkeit. Außerdem dienen sie als Streckmittel.

Chúng ảnh hưởng đến đặc tính của các sản phẩm định hình như tính bền, tính giòn, tính dẫn nhiệt và khả năng cách nhiệt/điện, ngoài ra chúng còn đóng vai trò chất pha trộn thêm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Tabelle 1 zeigt den Einfluss der verwendeten Verglasung bzw. des Profilwerkstoffes auf das Wärmedämmvermögen.

Bảng 1 trình bày ảnh hưởng của kính được lắp đặt và vật liệu khung được sử dụng lên khả năng cách nhiệt.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thermal insulation

Khả năng cách nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating property

khả năng cách nhiệt

insulating capacity

khả năng cách nhiệt

capacity insulation /điện/

khả năng cách nhiệt