TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng chống ăn mòn

khả năng chống ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khả năng chống ăn mòn

corrosion resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosion resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die vorderen Teile der Abgasanlage werden wegen der hohen Betriebstemperaturen vorwiegend aus rostfreiem warmfesten und zunderbeständigen Edelstahl gefertigt, der auch beständig ist gegen Heißkorrosion.

Những bộ phận phía trước của hệ thống xả, do nhiệt độ hoạt động cao nên chủ yếu được chế tạo bằng thép không rỉ có độ bền rão cao, không bị vảy và có khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrosion resistance

khả năng chống ăn mòn

 corrosion resistance

khả năng chống ăn mòn