TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng dò tìm

Khả năng dò tìm

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng tách sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khả năng dò tìm

Probability of Detection

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

detectivity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khả năng dò tìm

Erkennungswahrscheinlichkeit

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Nach weis vermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nach weis vermögen /nt/V_THÔNG/

[EN] detectivity

[VI] khả năng tách sóng, khả năng dò tìm

Từ điển môi trường Anh-Việt

Probability of Detection

Khả năng dò tìm

The likelihood, expressed as a percentage, that a test method will correctly identify a leaking tank.

Khả năng một phương pháp kiểm tra có thể xác định chính xác một bể nước đang rò rỉ, thể hiện dưới dạng phần trăm.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Probability of Detection

[DE] Erkennungswahrscheinlichkeit

[VI] Khả năng dò tìm

[EN] The likelihood, expressed as a percentage, that a test method will correctly identify a leaking tank.

[VI] Khả năng một phương pháp kiểm tra có thể xác định chính xác một bể nước đang rò rỉ, thể hiện dưới dạng phần trăm.