Nachweisbarkeit /f/Q_HỌC/
[EN] detectivity
[VI] khả năng phát hiện, khả năng dò
Nach weis vermögen /nt/V_THÔNG/
[EN] detectivity
[VI] khả năng tách sóng, khả năng dò tìm
Detektionsempfindlichkeit /f/V_THÔNG/
[EN] detectivity
[VI] độ nhạy tách sóng, khả năng dò (của máy thu)