TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

detectivity

khả năng phát hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng dò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng tách sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng dò tìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ nhạy tách sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

detectivity

detectivity

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

detectivity

Ansprechempfindlichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachweisbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nach weis vermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Detektionsempfindlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

detectivity

détectivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sensibilité de réponse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachweisbarkeit /f/Q_HỌC/

[EN] detectivity

[VI] khả năng phát hiện, khả năng dò

Nach weis vermögen /nt/V_THÔNG/

[EN] detectivity

[VI] khả năng tách sóng, khả năng dò tìm

Detektionsempfindlichkeit /f/V_THÔNG/

[EN] detectivity

[VI] độ nhạy tách sóng, khả năng dò (của máy thu)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

detectivity /IT-TECH/

[DE] Ansprechempfindlichkeit

[EN] detectivity

[FR] détectivité; sensibilité de réponse

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

detectivity

khả năng tách sóng, khả năng dồ Cổng suất bức xạ đã chuằn hóa cần thiết đề cho một tín hiệu từ chất quang dẫn vốn tòng tiếng ồn.