TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng phát hiện

khả năng phát hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng dò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng kiểm nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khả năng phát hiện

detectivity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

detectability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khả năng phát hiện

Nachweisbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Vorschaltgerät ist in der Lage, ein Abreißen des Lichtbogens der Gasentladungslampe beim Zünden und im Betrieb zu erkennen.

Chấn lưu có khả năng phát hiện sự gián đoạn hồ quang ở đèn phóng điện khí trong thời gian kích tạo hồ quang và khi vận hành.

Nachtsichtsysteme ergänzen die herkömmlichen Scheinwerfersysteme in Kraftfahrzeugen, indem sie Wärme abstrahlende Objekte, z.B. Menschen oder Tiere, für den Fahrer bis zu einer Entfernung von 300 Metern erkennbar machen.

Hệ thống quan sát ban đêm bổ sung cho hệ thống đèn chiếu thông thường trong những xe cơ giới để giúp người lái xe có khả năng phát hiện những đối tượng tỏa nhiệt, thí dụ người hay thú vật, trong một khoảng cách lên đến 300 mét.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

detectability

khả năng phát hiện, khả năng dò, khả năng kiểm nghiệm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachweisbarkeit /f/Q_HỌC/

[EN] detectivity

[VI] khả năng phát hiện, khả năng dò