water retaining capacity
khả năng giữ nước
water-retaining capacity /xây dựng/
khả năng giữ nước
water holding capacity /xây dựng/
khả năng giữ nước
water retaining capacity /xây dựng/
khả năng giữ nước
water-holding ability /xây dựng/
khả năng giữ nước