TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng hàn

khả năng hàn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tính chịu hàn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khả năng hàn

Weldability

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weldableness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khả năng hàn

Schweißbarkeit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Eignung für das Hochfrequenzschweißen hängt vom dielektrischen Verlustfaktor tan δ (Tabelle 1) ab.

Khả năng hàn tần số cao tùy thuộc vào hệ số tổnhao điện môi tan δ (Bảng 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

festgelegte Schweißbarkeit

Khả năng hàn được quy định

Schweißbarkeit für Fertigungsschweißen

Khả năng hàn để cho gia công hàn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

weldableness

tính chịu hàn, khả năng hàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schweißbarkeit /f/CT_MÁY, L_KIM/

[EN] weldability

[VI] khả năng hàn, tính chịu hàn

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schweißbarkeit

[VI] khả năng hàn

[EN] Weldability

Schweißbarkeit

[VI] Tính chịu hàn, khả năng hàn

[EN] Weldability