TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng kết nối

khả năng kết nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

khả năng kết nối

connectability

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Monomere mit mehr als zwei Kupplungsmöglichkeiten nennt man höherfunktionell oder polyfunk - tionell (poly = viel).

Các monomer có nhiều hơn hai khả năng kết nối được gọi là monomer có nhóm chức bậc cao hay đa chức năng (polyfunctional).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Während des Magerbetriebes sind die Speichermaterialien in der Lage die Stickoxide zu binden (adsorbieren).

Trong khi vận hành với hòa khí nhạt, vật liệu lưu trữ có khả năng kết nối với nitơ oxide (hấp phụ).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

connectability

khả năng kết nối