Việt
khả năng lặp lại
Anh
repeatability
reproducibility
Đức
Reproduzierbarkeit
Wiederholbarkeit
:: bessere Reproduzierbarkeit des Mischablaufes
:: Khả năng lặp lại của quá trình trộn tốt hơn
Die Reproduzierbarkeit beim Einspritzvorgang wird durch sicheres Schließverhalten gewährleistet.
Khả năng lặp lại (độ ổn định) trong quá trình phun được đảm bảo qua tính năng đóng tin cậy.
Durch die richtige Werkstoffwahl, eine günstige Gestaltung des Werkzeuges, sowie ein richtig ausgelegtes System von Absaugkanälen und eine Werkzeugtemperierung lassen sich kürzere Taktzeiten und eine bestmögliche Reproduzierbarkeit und Qualität der Formteile gewährleisten.
Qua việc chọn vật liệu đúng, thiết kế khuôn hợp lý cũng như hệ thống các kênh thoát khí được tính toán bố trí đúng và điều hoà nhiệt độ khuôn, có thể bảo đảm: thời gian chu trình sản xuất ngắn hơn, khả năng lặp lại và chất lượng sản phẩm tốt nhất.
[EN] reproducibility
[VI] Khả năng lặp lại
Reproduzierbarkeit /f/TH_BỊ/
[EN] repeatability
[VI] khả năng lặp lại
Wiederholbarkeit /f/TH_BỊ/