TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng lặp lại

khả năng lặp lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

khả năng lặp lại

repeatability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reproducibility

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khả năng lặp lại

Reproduzierbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wiederholbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: bessere Reproduzierbarkeit des Mischablaufes

:: Khả năng lặp lại của quá trình trộn tốt hơn

Die Reproduzierbarkeit beim Einspritzvorgang wird durch sicheres Schließverhalten gewährleistet.

Khả năng lặp lại (độ ổn định) trong quá trình phun được đảm bảo qua tính năng đóng tin cậy.

Durch die richtige Werkstoffwahl, eine günstige Gestaltung des Werkzeuges, sowie ein richtig ausgelegtes System von Absaugkanälen und eine Werkzeugtemperierung lassen sich kürzere Taktzeiten und eine bestmögliche Reproduzierbarkeit und Qualität der Formteile gewährleisten.

Qua việc chọn vật liệu đúng, thiết kế khuôn hợp lý cũng như hệ thống các kênh thoát khí được tính toán bố trí đúng và điều hoà nhiệt độ khuôn, có thể bảo đảm: thời gian chu trình sản xuất ngắn hơn, khả năng lặp lại và chất lượng sản phẩm tốt nhất.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Reproduzierbarkeit

[EN] reproducibility

[VI] Khả năng lặp lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reproduzierbarkeit /f/TH_BỊ/

[EN] repeatability

[VI] khả năng lặp lại

Wiederholbarkeit /f/TH_BỊ/

[EN] repeatability

[VI] khả năng lặp lại