TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng nén được

khả năng nén được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Tính nén được

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

khả năng nén được

 compressibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Compressibility

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wird die Kompressibilität von Gasen zur Federung ausgenützt.

Tại đây, khả năng nén được của khí được sử dụng cho sự đàn hồi.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Compressibility

Tính nén được, khả năng nén được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressibility

khả năng nén được