TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng nổ

khả năng nổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khả năng nổ

explosiveness

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Explosionsgefahr bei Mischung mit brennbaren Stoffen

Khả năng nổ khi trộn với chất dễ cháy

Massenexplosionsfähigkeit

Khả năng nổ bùng khi khối lượng vuợt giới hạn

EUH 018 Kann bei Verwendung explosionsfähige/entzündbare Dampf/Luft-Gemische bilden.

EUH 018 Khi sử dụng có thể sinh ra những hỗn hợp hơi và không khí có khả năng nổ hay cháy.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

explosiveness

khả năng nổ (của một chất)