TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng sản xuất

khả năng sản xuất

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khả năng sản xuất

productive capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

production bearing c

 
Từ điển toán học Anh-Việt

production capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khả năng sản xuất

Produktivität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Produktivität.

Khả năng sản xuất.

Außerdem ist dieser Sicherheitsstamm in der freien Natur nicht überlebensfähig, weil ihm die Fähigkeit fehlt, ein bestimmtes lebensnotwendiges Vitamin zu produzieren.

Ngoài ra trong thiên nhiên chúng không thể tồn tại, vì chúng thiếu khả năng sản xuất một loại vitamin cần thiết cho sự sống.

Anthropogene Ökosysteme sind durch den Einfluss des Menschen entstanden und verdanken ihre Stabilität und Produktivität der Steuerung durch den Menschen.

Hệ sinh thái nhân tạo được hình thành bởi tác động của con người và cũng nhờ sự điều tiết của con người mà có được tính ổn định và khả năng sản xuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Produktivität /[produktivi'tel], die; -/

hiệu suất; khả năng sản xuất; sức sản xuất;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

productive capacity

công suất, khả năng sản xuất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production capacity

khả năng sản xuất

productive capacity

khả năng sản xuất

Từ điển toán học Anh-Việt

production bearing c

khả năng sản xuất