Từ điển luyện kim - Anh - Việt
wetting power
khả năng thấm ướt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Benetzungskraft
[EN] wetting power
[VI] khả năng thấm ướt,
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
wetting ability
khả năng thấm ướt
wetting power
khả năng thấm ướt