TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng trao đổi

khả năng thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng trao đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính đổi lẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khả năng trao đổi

Austausch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Austauschbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie die Stoffwechselleistung, die biologischen Reinigungsverfahren in der Regel zugrunde liegt.

Mô tả các khả năng trao đổi chất, mà quá trình thanh lọc sinh học thông thường cần có.

Diese Verfahren nutzen die fantastischen Stoffwechselfähigkeiten von Mikroorganismen zum Abbau und damit zur Beseitigung von nahezu allen organischen Stoffen.

Các phương pháp này tận dụng khả năng trao đổi chất của vi sinh vật để tiêu hủy và qua đó tẩy trừ được hầu hết các chất hữu cơ.

Obwohl sich in den Produktionsabwässern der chemisch/pharmazeutischen Industrie zum Teil organische Stoffe befinden, die in der Natur nicht vorkommen, sind sie in der Regel abbaubar, weil im Belebtschlamm die unterschiedlichsten Mikroorganismenarten mit dementsprechend vielfältigen Stoffwechselfähigkeiten leben.

Mặc dù nước thải của công nghiệp hóa chất / dược phẩm chứa một phần vật liệu hữu cơ, không có trong thiên nhiên, nhưng thông thường vẫn có thể được phân hủy, vì trong bùn hoạt tính còn sống nhiều loài vi sinh vật với khả năng trao đổi chất tương ứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Austauschbarkeit /í =/

1. khả năng thay thế, khả năng trao đổi; 2. (kĩ thuật) tính đổi lẫn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Austausch /bar.kelt, die; -/

khả năng thay thế; khả năng trao đổi;