TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khảo

khảo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vergleiche Werkstatthinweise AI-Legierungen.

Tham khảo các chỉ dẫn cơ xưởng đối với hợp kim nhôm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion der Metalle; Elektrochemische Korrosionsuntersuchungen

Ăn mòn kim loại; Khảo sát sự ăn mòn điện hóa học

Zum Teil auch für Turbulenzuntersuchungen geeignet

Cũng thích hợp một phần cho sự khảo sát dòng chảy rối

Korrosion der Metalle; Korrosionsuntersuchung; Grundsätze

Ăn mòn kim loại; Khảo sát sự ăn mòn; Nguyên lý cơ bản

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Detaillierte Untersuchung des Systems

Khảo sát hệ thống một cách chi tiết

Từ điển tiếng việt

khảo

- đg. 1. Tìm tòi trong sách vở để nghiên cứu : Khảo về nguồn gốc truyện Kiều. 2. So sánh để biết hơn kém : Khảo giá hàng.< br> - đg. Dùng cách tàn bạo để hỏi tội : Ai khảo mà xưng (tng).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Khảo

tra xét khảo chứng, khảo cổ, khảo của, khảo cứu, khảo duyệt, khảo giá, khảo hạch, khảo nghiệm, khảo sát, khảo thí, khảo xét, chủ khảo, giám khảo, phúc khảo, sơ khảo, tra khảo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khảo

khảo

1) (kiểm tra, xem xét lại) kontrollieren vt, überprüfen vt; khảo giá den Preis kontrollieren;

2) (tra khảo) foltern vt, martern vt; khảo cùa zu