Việt
khảo
Vergleiche Werkstatthinweise AI-Legierungen.
Tham khảo các chỉ dẫn cơ xưởng đối với hợp kim nhôm.
Korrosion der Metalle; Elektrochemische Korrosionsuntersuchungen
Ăn mòn kim loại; Khảo sát sự ăn mòn điện hóa học
Zum Teil auch für Turbulenzuntersuchungen geeignet
Cũng thích hợp một phần cho sự khảo sát dòng chảy rối
Korrosion der Metalle; Korrosionsuntersuchung; Grundsätze
Ăn mòn kim loại; Khảo sát sự ăn mòn; Nguyên lý cơ bản
Detaillierte Untersuchung des Systems
Khảo sát hệ thống một cách chi tiết
- đg. 1. Tìm tòi trong sách vở để nghiên cứu : Khảo về nguồn gốc truyện Kiều. 2. So sánh để biết hơn kém : Khảo giá hàng.< br> - đg. Dùng cách tàn bạo để hỏi tội : Ai khảo mà xưng (tng).
Khảo
tra xét khảo chứng, khảo cổ, khảo của, khảo cứu, khảo duyệt, khảo giá, khảo hạch, khảo nghiệm, khảo sát, khảo thí, khảo xét, chủ khảo, giám khảo, phúc khảo, sơ khảo, tra khảo.
1) (kiểm tra, xem xét lại) kontrollieren vt, überprüfen vt; khảo giá den Preis kontrollieren;
2) (tra khảo) foltern vt, martern vt; khảo cùa zu