Việt
khẩu độ hiệu dụng
Anh
effective aperture
Đức
Nennöffnung
Nennöffnung /f/FOTO/
[EN] effective aperture
[VI] khẩu độ hiệu dụng
effective aperture /toán & tin/
khẩu độ hiệu dụng (của anten)