TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khẩu trang

Khẩu trang

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

mặt nạ bảo vệ hô hấp <k>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

khẩu trang

Face mask

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

respirator

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khẩu trang

Schutzmaske

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Atemschutz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Atemschutzmaske

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Atemschutz,Atemschutzmaske

[EN] respirator(mask)

[VI] khẩu trang; mặt nạ bảo vệ hô hấp < k>

Từ điển tiếng việt

khẩu trang

- dt. Đồ bằng vải được may nhiều lớp, có dây đeo, dùng để che miệng, che mũi chống bụi bặm, độc khí hoặc chống rét: Khi vào phòng mổ các bác sĩ đều đeo khẩu trang.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Khẩu trang

[DE] Schutzmaske

[EN] Face mask

[VI] Khẩu trang