Việt
khắc lửa
khắc nóng.
khắc bằng dấu nóng
Đức
Einbrennung
einbrennen
einem Tier ein Zeichen einbrennen
đóng dấu bằng sắt nung trên mình một con thú.
einbrennen /(unr. V.)/
(hat) khắc lửa; khắc bằng dấu nóng;
đóng dấu bằng sắt nung trên mình một con thú. : einem Tier ein Zeichen einbrennen
Einbrennung /f =, -en/
sự, nghề] khắc lửa, khắc nóng.