Việt
khối bít
đá bít
Anh
seal block
tuckstone
Đức
Abschlußstein
Es gibt aushärtende und dauerelastische Dichtmassen.
Khối bít kín có loại hóa cứng và loại đàn hồi vĩnh cửu.
Abdichtungen an ruhenden Flächen sind möglich durch metallische Abdichtungen, Weichstoffdichtungen, Dichtmassen.
Có thể làm kín những bề mặt đứng yên bằng những đệm kín kim loại, đệm kín bằng chất mềm, khối bít kín.
Dichtmassen können auch in Kombination mit Weichstoffdichtungen und Metalldichtungen eingesetzt werden (Bild 2).
Khối bít kín cũng có thể được sử dụng kết hợp với đệm kín bằng chất mềm hay đệm kín kim loại (Hình 2).
Dichtmassen. Sie bilden unter Einfluss der Anpresskräfte ein sich selbst formendes Dichtelement, entsprechend einer Weichstoffdichtung.
Khối bít kín. Dưới tác dụng của lực ép, khối này tự biến dạng thành một phần tử làm kín tương tự như đệm kín bằng chất mềm.
Abschlußstein /m/SỨ_TT/
[EN] seal block, tuckstone
[VI] đá bít, khối bít