TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối bít

khối bít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá bít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khối bít

seal block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuckstone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khối bít

Abschlußstein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es gibt aushärtende und dauerelastische Dichtmassen.

Khối bít kín có loại hóa cứng và loại đàn hồi vĩnh cửu.

Abdichtungen an ruhenden Flächen sind möglich durch metallische Abdichtungen, Weichstoffdichtungen, Dichtmassen.

Có thể làm kín những bề mặt đứng yên bằng những đệm kín kim loại, đệm kín bằng chất mềm, khối bít kín.

Dichtmassen können auch in Kombination mit Weichstoffdichtungen und Metalldichtungen eingesetzt werden (Bild 2).

Khối bít kín cũng có thể được sử dụng kết hợp với đệm kín bằng chất mềm hay đệm kín kim loại (Hình 2).

Dichtmassen. Sie bilden unter Einfluss der Anpresskräfte ein sich selbst formendes Dichtelement, entsprechend einer Weichstoffdichtung.

Khối bít kín. Dưới tác dụng của lực ép, khối này tự biến dạng thành một phần tử làm kín tương tự như đệm kín bằng chất mềm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschlußstein /m/SỨ_TT/

[EN] seal block, tuckstone

[VI] đá bít, khối bít

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seal block

khối bít