Việt
khối chữ V
ròng rọc chữ V
vỏ bọc tam giác
vổ bọc tam giác í khối xi lanh
palàng
Anh
V-block
vee block
Đức
Prüfprisma
Prismenblock
Prismenstück
khối chữ V; vổ bọc tam giác í khối xi lanh, palàng)
Prüfprisma /nt/CT_MÁY/
[EN] V-block
[VI] khối chữ V
Prismenblock /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] vee block
[VI] khối chữ V; ròng rọc chữ V
Prismenstück /nt/CNSX/
[VI] khối chữ V; vỏ bọc tam giác (khối xilanh, palăng)