TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối lượng đã trừ bì

khối lượng đã trừ bì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối lượng thực của thức ăn đóng hộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khối lượng đã trừ bì

Einwaage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einwaage /die; - (Kaufmannsspr.)/

khối lượng đã trừ bì; khối lượng thực của thức ăn đóng hộp;