TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối lượng của vật thể

khối lượng của vật thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khối lượng của vật thể

mass of body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 object

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gedankenversuch: Würde man einen Gegenstand mit der Masse 5 kg auf dem Mond und auf der Erde (Paris) mit der Balkenwaage wiegen, so hätte dieser Gegenstand jeweils 5 kg.

Thí nghiệm giả tưởng: Giả sử ta cân một vật thể có khối lượng 5 kg trên mặt trăng và trên trái đất (tại Paris, Pháp) bằng cân đòn, khối lượng của vật thể vẫn sẽ là 5 kg.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hubarbeit, potenzielle Energie

Khối lượng của vật thể chuyển động

Anfangsgeschwindigkeit Masse des gehobenen Körpers

Khối lượng của vật thể được nâng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass of body, object

khối lượng của vật thể

mass of body

khối lượng của vật thể