TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối mặt thoi

khối mặt thoi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối hộp mặt thoi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tinh thể hộp mặt thoi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
khối mặt thoi

khối mặt thoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khối mặt thoi

rhombohedron

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rhombohedral

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 rhombohedron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
khối mặt thoi

 rhombohedron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rhombohedron

khối mặt thoi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rhombohedron /điện lạnh/

khối (sáu) mặt thoi

 rhombohedron /điện lạnh/

khối mặt thoi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rhombohedral

( thuộc ) khối mặt thoi

rhombohedron

khối mặt thoi, khối hộp mặt thoi , tinh thể hộp mặt thoi