TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối nung nóng đỏ

vật nung đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối nung nóng đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khối nung nóng đỏ

Glut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kartoffeln in der Glut rösten

nướng khoai tây trong than hồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glut /[glu:t], die; -, -en/

vật nung đỏ; khối nung nóng đỏ;

nướng khoai tây trong than hồng. : Kartoffeln in der Glut rösten