Việt
khối tứ diện
khối bốn mặt
Anh
tetrahedral
tetrahedron
Đức
Vierflächner
Vierflächner /m/HÌNH/
[EN] tetrahedron
[VI] khối tứ diện, khối bốn mặt
tetrahedral /điện lạnh/
tetrahedron /điện lạnh/
(thuộc) khối tứ diện