Việt
khống chế ăn mòn
bảo vệ chống ăn mòn
Anh
corrosion control
corrosion protection
khống chế ăn mòn, bảo vệ chống ăn mòn
bảo vệ chống ăn mòn, khống chế ăn mòn (nhờ phủ lớp kim loại bảo vệ)