TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khớp đĩa

khớp đĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
khớp đĩa

khớp đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp ly hợp đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khớp đĩa

disk coupling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
khớp đĩa

disc clutch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disk clutch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plate clutch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plate coupling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khớp đĩa

Scheibenkupplung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gewebescheibengelenke

Khớp đĩa bằng vải dệt

Gewebescheibengelenke (Bild 1)

Khớp đĩa vải dệt (Hình 1)

Gewebescheibengelenke (Hardyscheiben) dienen im Antriebsstrang als elastische Zwischenglieder z.B. bei zweiteiligen Gelenkwellen.

Khớp đĩa vải dệt (khớp đĩa cứng) được dùng trong hệ thống truyền động như kết nối trung gian đàn hồi, thí dụ, ở trục các đăng hai đoạn.

Gewebescheibengelenke ermöglichen Beugungswinkel bis 5° und axiale Verschiebungen bis 1,5 mm.

Khớp đĩa vải dệt cho phép góc lệch đến 5° và độ di chuyển dọc trục đến 1,5 mm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheibenkupplung /f/CT_MÁY/

[EN] disc clutch (Anh), disk clutch (Mỹ), plate clutch, plate coupling

[VI] khớp đĩa, khớp ly hợp đĩa

Scheibenkupplung /f/CƠ/

[EN] disc clutch (Anh), disk clutch (Mỹ)

[VI] khớp đĩa, khớp ly hợp đĩa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disk coupling

khớp (trục hình) đĩa