TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khớp các đăng

Khớp các đăng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khớp nối vạn năng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

khớp vạn năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gắn vào khớp các đăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khớp các đăng

universal/cardan joint

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Universal joint

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Joint coupling

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 gimbal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khớp các đăng

Kreuzgelenk

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kreuzgelenke

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gelenkkupplung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kreuzgelenke

Khớp các đăng

v Gelenkgabeln

Tay gắp khớp các đăng

Kreuzgelenke (Bild 1).

Khớp các đăng (Hình 1).

Zwei Kreuzgelenke sind zu einem Gelenk zusammengefasst (Bild 4).

Hai khớp các đăng kết hợp tạo thành một khớp kép (Hình 4).

In Kraftfahrzeugen werden Kreuzgelenke für Beugungswinkel bis 8° angewendet.

Trên xe cơ giới, khớp các đăng được dùng cho độ lệch trục đến 8°.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gimbal

khớp vạn năng, khớp các đăng, gắn vào khớp các đăng

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gelenkkupplung

[VI] khớp các đăng, khớp nối vạn năng

[EN] Joint coupling

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kreuzgelenk

[EN] universal/cardan joint

[VI] Khớp các đăng

Kreuzgelenke

[EN] Universal joint

[VI] Khớp các đăng