Kardangelenk /nt/ÔTÔ/
[EN] universal joint
[VI] khớp cacđăng, khớp vạn năng
Universalgelenk /nt/ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] universal joint
[VI] khớp vạn năng, khớp cacđăng
Kreuzgelenk /nt/ÔTÔ/
[EN] universal joint
[VI] khớp vạn năng
Kreuzgelenk /nt/CT_MÁY/
[EN] cardan joint, universal joint
[VI] khớp cacđăng
Kardangelenk /nt/CT_MÁY/
[EN] cardan joint, gimbal joint, universal joint
[VI] khớp cacđăng, khớp vạn năng