TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khớp quay

khớp quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối nối bản lề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khớp bản lề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu gối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuỷu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống khuỷu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ke

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khớp quay

rotating joint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

swivel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swivel joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

articulated joint

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

knee

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

articulated joint

mối nối bản lề, khớp bản lề, khớp quay

knee

đầu gối, khuỷu, ống khuỷu, khớp quay, ke

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swivel

khớp quay

swivel joint

khớp quay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rotating joint

khớp quay