Việt
mối nối bản lề
khớp bản lề
mối nối bằng khớp
khớp quay
Anh
hinge joint
articulated
articulated joint
Đức
Gelenkverbindung
Gelenk
mối nối bản lề, khớp bản lề, khớp quay
Gelenkverbindung /f/XD/
[EN] hinge joint
[VI] khớp bản lề, mối nối bản lề
Gelenk /nt/V_TẢI/
[EN] articulated
[VI] mối nối bản lề, mối nối bằng khớp
hinge joint /cơ khí & công trình/