TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khớp ly hợp trượt

khớp ly hợp trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

khớp ly hợp trượt

slip clutch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Slip friction clutch

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khớp ly hợp trượt

Rutschkupplung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Gewährleistung einer konstanten Messkraft von 5 N dient die Rutschkupplung. Kippfehler sind bei sachgemäßer Bedienung ausgeschlossen.

Khớp ly hợp trượt được sử dụng để đảm bảo một lực đo không đổi 5 N. Khi sử dụng đúng cách, có thể tránh hoàn toàn lỗi đo nghiêng.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rutschkupplung

[VI] khớp ly hợp trượt

[EN] Slip friction clutch

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slip clutch

khớp ly hợp trượt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rutschkupplung /f/CT_MÁY/

[EN] slip clutch

[VI] khớp ly hợp trượt