Việt
khớp trục mềm
khớp trục đàn hồi
khớp trục linh hoạt
Anh
flexible coupling
compensating coupling
resilient coupling
resilient isolator
Đức
flexible Kupplung
Ausgleichkupplung
flexible Kupplung /f/CT_MÁY/
[EN] flexible coupling
[VI] khớp trục đàn hồi, khớp trục mềm
Ausgleichkupplung /f/CT_MÁY/
[EN] compensating coupling, flexible coupling, resilient coupling
[VI] khớp trục đàn hồi, khớp trục mềm, khớp trục linh hoạt
compensating coupling /cơ khí & công trình/
flexible coupling /cơ khí & công trình/
resilient coupling /cơ khí & công trình/
resilient isolator /cơ khí & công trình/