Việt
Khởi
khỉ
Anh
beginning
start
Start
Khởi động (Start)
Startventil
Van khởi động
Anfahrventil
Startsperre nach Fehlstart
Ngăn cản khởi động sau khi khởi động có lỗi
Es gibt Starteranlagen, die sowohl ein Startsperrrelais als auch ein Startwiederholrelais aufweisen.
Một số hệ thống khởi động vừa có rơle ngăn cản khởi động vừa có rơle khởi động lại.
khỉ,khởi
beginning, start
bắt đầu khởi chiến, khởi công, khởi đầu, khởi điểm, khởi hành, khởi hấn, khởi loan, khởi nghia, khởi phát, khởi sự, khởi thảo, khởi thủy, khởi tố, khởi xướng, hứng khởi, phấn khởi, quật khởi, sơ khởi, mừng khấp khởi.