TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khởi

Khởi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khỉ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

khởi

beginning

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

start

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Start

Khởi động (Start)

Startventil

Van khởi động

Anfahrventil

Van khởi động

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Startsperre nach Fehlstart

Ngăn cản khởi động sau khi khởi động có lỗi

Es gibt Starteranlagen, die sowohl ein Startsperrrelais als auch ein Startwiederholrelais aufweisen.

Một số hệ thống khởi động vừa có rơle ngăn cản khởi động vừa có rơle khởi động lại.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khỉ,khởi

beginning, start

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Khởi

bắt đầu khởi chiến, khởi công, khởi đầu, khởi điểm, khởi hành, khởi hấn, khởi loan, khởi nghia, khởi phát, khởi sự, khởi thảo, khởi thủy, khởi tố, khởi xướng, hứng khởi, phấn khởi, quật khởi, sơ khởi, mừng khấp khởi.